Có 2 kết quả:
逆水行舟,不进则退 nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄡ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄜˊ ㄊㄨㄟˋ • 逆水行舟,不進則退 nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄡ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄗㄜˊ ㄊㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
like rowing a boat upstream, if you stop moving forward you fall back (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
like rowing a boat upstream, if you stop moving forward you fall back (idiom)
Bình luận 0